--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unfortunate person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đánh trống ngực
:
Have one's heard throbbing
+
voi
:
elephant
+
rửa ruột
:
Administer an enema
+
ngà
:
ivoryđũa ngàivory chopstick. elephant's tusk
+
coventry
:
thành phố công nghiệp ở trung tâm nước Anh, đã bị phá hủy bởi cuộc tấn công bằng máy bay trong suốt chiến tranh thế giới lần hai